Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “One would explicate the meaning of a poem or implications of a legal document early senses of explain were smooth out and spread flat ” Tìm theo Từ (34.277) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34.277 Kết quả)

  • trục mạch quặng,
  • sự triệu tập cuộc họp,
  • phó bản hối phiếu,
  • biên bản tường thuật cuộc họp,
  • Thành Ngữ:, pride of the morning, sương lúc mặt trời mọc
  • Thành Ngữ:, a black tie meeting, một buổi gặp gỡ trang trọng
  • sự kiếm được lãi,
  • nhà sản xuất thiết bị chính hiệu, original equipment manufacturer, nhà sản xuất thiết bị gốc
  • phép tất suy thực chất,
  • / ´ekstri¸keit /, Ngoại động từ: gỡ, gỡ thoát, giải thoát, (hoá học) tách ra, cho thoát ra, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, on a/the slant, nghiêng, xiên; không thẳng
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Thành Ngữ:, ( be/feel ) on top of the world, rất hạnh phúc, rất tự hào (nhất là do thành công hoặc gặp vận may)
  • phép toán suy ra, phép toán bao hàm,
  • phép tất suy ngặt,
  • phép tất suy mạnh,
  • phó bản chi phiếu,
  • bản hai hối phiếu, phó bản hối phiếu,
  • tất cả hoặc không cái nào hết,
  • Danh từ: như pomeranian, như pommy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top