Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Out of gas” Tìm theo Từ (24.399) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.399 Kết quả)

  • mạng lưới (cống) thoát nước,
  • sự vạch đường ống,
  • sự giải quyết, dàn xếp ngoài tòa án, sự hòa giải,
  • tín hiệu ngoài dải,
  • Thành Ngữ:, weasel out ( of something ), (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) lẩn tránh, né tránh
  • Thành Ngữ:, to put someone's nose out of joint, nose
  • làm lệch, làm vênh,
  • sự mất cân bằng,
  • công suất ngoài dải băng,
  • sự hong ngoài trời,
  • quảng cáo nơi công cộng,
  • khớp cácđăng,
  • số người đi qua bảng quảng cáo ngoài trời,
  • trợ cấp thất nghiệp,
  • séc quá hạn,
  • choòng ngoại cỡ,
  • Thành Ngữ:, out of the common, đặc biệt khác thường
  • Thành Ngữ:, in ( out of ) character, hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top