Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Out-of-the-money option” Tìm theo Từ (26.205) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.205 Kết quả)

  • Idioms: to go out of the subject, ra ngoài đề, lạc đề
  • Thành Ngữ:, to let the cat out of the bag, let
"
  • Idioms: to be out of the straight, không thẳng, cong
  • Thành Ngữ:, out of the frying-pan into the fire, tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
  • đình chỉ giao dịch về một mặt hàng hay trong một khu vực,
  • Thành Ngữ:, out of time, không dúng lúc; không dúng nh?p
  • Thành Ngữ: chỉnh sai, lắp sai, lệch tâm, out of true, lệch, run out of true, quay lệch tâm
  • hiệu chỉnh sai,
  • / ´autəv´bæləns /, Kỹ thuật chung: mất ổn định, sự mất cân bằng, thăng bằng [mất thăng bằng],
  • ngoài dải, ngoài dải băng, thuộc ngoài băng, out-of-band filtering, sự lọc ngoài dải tần, out-of-band interference, giao thoa ngoài dải, out-of-band noise-obn, tiếng ồn ngoài...
  • quá cỡ,
  • / ´autəv´step /, Kỹ thuật chung: mất đồng bộ, không đồng bộ, out-of-step protection, bảo vệ mất đồng bộ
  • lệch vi chỉnh,
  • không tác dụng,
  • ngoài hợp đồng,
  • bỏ hết nhân viên và trang bị (của một tàu),
  • Thành Ngữ:, out of fix, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn
  • dưới, trên giá,
  • Thành Ngữ:, to travel out of the record, đi ra ngoài đề
  • Thành Ngữ:, to pull out of the fire, c?u vãn du?c tình th? vào lúc nguy ng?p
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top