Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Parching” Tìm theo Từ (680) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (680 Kết quả)

  • Danh từ: sự phân tích từ loại, phân tích cú pháp (từ, câu),
  • Danh từ: sự đỗ xe; bãi đỗ xe, khu đỗ xe, điểm đỗ xe, sự đỗ xe, trạm dừng xi, chỗ đỗ ô tô, bãi đậu xe, bãi đỗ, bãi đỗ...
  • / ´pa:tiη /, Danh từ: sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt, Đường ngôi (của tóc), chỗ rẽ, ngã ba, Cơ khí & công trình: ke nứt, Hóa...
"
  • môn đua thuyền buồm, sự đithuyền buồm,
  • / 'pækiη /, Danh từ: sự gói đồ, sự đóng gói; quá trình đóng gói hàng, bao bì, sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng súc vật thồ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gắn kín,...
  • bảng phân phối, bảng phân phối,
  • bàn kiểm tra,
  • sự lót ống khói, vữa, lớp trát, lớp trát trang trí,
  • bảng phân phối bằng tay,
  • sai số đo hiệu chỉnh,
  • vá nóng,
  • sự sửa ổ gà, sự vá đường,
  • cồn cát di động,
  • sự trát lớp phủ,
  • thuốc hàn vá,
  • vật liệu vá (lỗ thủng, lò, đường...)
  • lệnh xuất phát,
  • khối xây vòm,
  • tác động vòm,
  • / 'eikiη /, danh từ, sự đau đớn (vật chất, tinh thần), Từ đồng nghĩa: adjective, achy , afflictive , hurtful , nagging , smarting , sore
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top