Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Passing over” Tìm theo Từ (2.608) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.608 Kết quả)

  • quá tải, quá tải,
  • sản xuất quá đà,
  • lái quá đà,
  • kề cà, làm gì chậm chạp,
  • ngoài khơi, Tính từ: ngoài khơi,
  • sự cố nán lại, sự ở lì,
  • Danh từ: chế độ giờ làm việc thích hợp với nhu cầu sản xuất,
  • / ´vɔis¸ouvə /, danh từ, lời thuyết minh (trong phim..),
  • tạm dừng dọc đường, tạm dừng lại,
  • làm nghiêng, lật, lật, làm nghiêng,
  • Đổ bê tông (sự đổ bê tông),
  • Danh từ: sự hôn; sự ôm hôn, Từ đồng nghĩa: noun, caressing , embracing , love-making , spooning , necking * , petting...
  • / ´pæsənt /, Tính từ: trong tư thế đi với mắt nhìn về phía bên phải chân đi đằng trước giơ lên (sư tử trong huy chương),
  • Danh từ: sự đỗ xe; bãi đỗ xe, khu đỗ xe, điểm đỗ xe, sự đỗ xe, trạm dừng xi, chỗ đỗ ô tô, bãi đậu xe, bãi đỗ, bãi đỗ...
  • / ´presiη /, Tính từ: thúc bách, cấp bách, cấp thiết, gấp, nài nỉ, nài ép, Xây dựng: ép [sự ép], Cơ - Điện tử: sự...
  • / ´pʌlsiη /, Kỹ thuật chung: sự phát xung,
  • bre & name / 'weɪstiŋ /, Danh từ: sự tàn phá, sự phá hoại, sự hao mòn dần, Tính từ: tàn phá, phá hoại, làm hao mòn dần, Xây...
  • nghiêng xuống (tàu),
  • Danh từ: (sinh học) sự trao đổi chéo, sự đi qua, chuyến đi qua, sự vượt biển, chuyến vượt biển, Y học: sự trao đổi chéo, bắt chéo sự tương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top