Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pent-up” Tìm theo Từ (2.349) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.349 Kết quả)

  • mái nhà phụ dốc một bên,
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • tiền thuê quá mức,
  • / pet /, Danh từ: cơn nóng giận, vật nuôi kiểng, vật cưng, thú cưng, người được yêu thích, con cưng; điều thích nhất, người tốt, người đáng yêu; cưng (lời nói trìu mến...
  • Danh từ: bút, cây bút, sự viết, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, bút lông chim (ngỗng), chỗ quây; bãi rào kín (để nhốt trâu,...
  • / ə´beitvənt /, Kỹ thuật chung: mái che, mái hắt,
  • thiết bị alkyl hóa,
  • cần trục có khuỷu,
  • chìa vặn hình chữ x,
  • Danh từ: (thực vật học) cây chân bê,
  • vì cọc,
  • Danh từ: cầu cất,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái lều che,
  • gần như tiền thuê, như thể tiền thu, như thể tiền thuê,
  • Thành Ngữ:, full pelt, như full
  • khung có dầm mái,
  • địa tô, tô đất, Kinh tế: địa tô, niên kim thổ trạch, tiền thuê đất,
  • đắp than bùn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top