Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pent-up” Tìm theo Từ (2.349) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.349 Kết quả)

  • khí sot (trong động cơ 2 kỳ),
  • cá trích đã đẻ,
  • cặn thải, bã thải,
  • trần (dạng) lều trại,
  • trụ lều,
  • Danh từ: lỗ thông hơi,
  • ống đứng thông gió phụ, ống thông hơi chính, ống thông gió, ống thông hơi, ống thông khí,
  • tủ hút (không khí), tủ thông gió,
  • tấm thông hơi,
  • nút lỗ thing,
  • kết cấu kiểu lều bạt,
  • thuê lại (một phòng nhiều buồng),
  • Tính từ: dùng hợp lý (thì giờ, sức lực...)
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): là các tiền án tiền sự được phép xóa khỏi lý lịch bản thân (coi như chưa từng phạm...
  • tiền thuê (đất) phụ trội, tiền thuê phụ trội (đất...)
  • tiền thuê phải tính,
  • thanh cốt thép uốn, thanh vồng, cốt xiên,
  • giá vòm kết cấu khung,
  • cốt (uốn) xiên, cốt cổ ngỗng, cốt uốn, cốt vai bò, cốt xiên,
  • thép uốn cong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top