Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pièges” Tìm theo Từ (111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (111 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, please the pigs, (đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi!
  • sự kéo cáp vào ống,
  • ống dẫn khí trong nhà,
  • sự trám vết nứt ống,
  • số trang trong một phút,
  • ống dẫn ga bên trong,
  • Thành Ngữ:, pigs might fly, chuyện khó tin nổi
  • sự gia cố neo (bằng) cọc ván cừ,
  • ống có khớp lồng ống,
  • ứng suất cẩu lắp trong các cọc dự ứng lực,
  • chêm cốt thép bằng những mảnh đá,
  • sự gia cố neo (bằng) cọc ván cừ,
  • Thành Ngữ:, bits and bobs , bits and pieces, những vật linh tinh, những thứ lặt vặt
  • vòm ba khớp có bản bụng (bằng thép),
  • Idioms: to take a machine to pieces, tháo, mở một cái máy ra từng bộ phận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top