Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pig latin” Tìm theo Từ (1.255) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.255 Kết quả)

  • ủy hội kinh tế mỹ la-tinh,
  • ủy hội kinh tế mỹ la tinh,
  • ủy hội hàng không dân sự mỹ la-tinh,
  • gang lò thổi axit, gang lò thổi bessemer axit,
  • gang lò thổi bazơ,
  • máy đúc thỏi,
  • gang thỏi cứng,
  • gang thỏi tinh luyện,
  • Danh từ: người trọng nam khinh nữ một cách mù quáng,
  • gang thỏi photpho,
  • / fig /, Danh từ: (thực vật học) quả sung; quả vả, (thực vật học) cây sung; cây vả ( (cũng) fig tree), vật vô giá trị; một tí, một chút, Danh từ:...
  • (piamater) màng mềm (nhu mạc) : lớp trong cùng của ba lớp,
  • / prig /, Danh từ: người hay lên mặt ta đây, người làm ra vẻ đạo đức; người hợm mình, người làm bộ, người khinh khỉnh, (từ lóng) kẻ cắp, Ngoại...
  • / dʒig /, Danh từ: Điệu nhảy jig, nhạc cho điệu nhảy jig, Nội động từ: nhảy điệu jig, nhảy tung tăng, Ngoại động từ:...
  • / tig /, Danh từ: trò chơi đuổi bắt (như) tag,
  • / wig /, danh từ, bộ tóc giả, ngoại động từ, (thông tục) chửi mắng thậm tệ, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: noun, false hair , hair extension , hair implant , hair weaving , periwig ,...
  • / big /, Tính từ: to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, Phó từ: ra vẻ quan trọng,...
  • / peg /, Danh từ: cái chốt; cái móc; cái mắc, cái mắc (áo, mũ..), cọc buộc lều (như) tent-peg, cọc đánh dấu (đất..), cái ngạc, miếng gỗ chèn, bít (lỗ thùng...), núm lên dây...
  • gang đúc,
  • gang thỏi mềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top