Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pig latin” Tìm theo Từ (1.255) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.255 Kết quả)

  • Danh từ: gang; một mẻ kim loại, một thỏi kim loại (nhất là sắt, thép) (như) pig,
  • trại (nuôi) lợn,
  • thỏi gang mới đúc, gang thô, gang, gang thỏi, quặng sắt, basic bessemer pig-iron, gang tomat, foundry pig-iron, gang đúc, hard pig iron, gang thỏi cứng, phosphoric pig iron, gang thỏi photpho, soft pig iron, gang thỏi mềm, hard...
  • / ´si:¸pig /, danh từ, (động vật học) cá heo, cá nược,
  • thỏi gang đúc,
  • Danh từ: nước lạnh giội vào người đang ngủ, để đánh thức người đó dậy,
  • / ´gini¸pig /, danh từ, (động vật học) chuột lang, vật hoặc người dùng trong việc thí nghiệm, người hưởng lương tính ra thành đồng ghinê (hưởng lương, chứ không có thực quyền),
  • chì thỏi, chì thỏi, quặng chì, thỏi chì,
  • tấm da lợn,
  • gang cốc,
  • gang nung chảy,
  • Danh từ: (động vật học) chuột lang, vật hoặc người dùng trong việc thí nghiệm, người hưởng lương tính ra thành đồng ghinê (hưởng lương, chứ không có thực quyền), chuột...
  • thỏi gang, đậu ngót ngầm, gang thỏi,
  • quặng chì,
  • đồng thỏi,
  • / ´sʌkiη¸pig /, danh từ, lợn sữa,
  • lớp mạ crôm mịn,
  • kính mài mờ,
  • Idioms: to be proficient in latin, giỏi la tinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top