Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plucky ” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, take pot luck, có gì ăn nấy
  • Thành Ngữ:, no such luck, quả là vận đen!
  • Thành Ngữ:, better luck next time, thua keo này, bày keo khác
  • Thành Ngữ:, one's luck is in, gặp may
  • Thành Ngữ:, the devil's own luck, vận may hiếm thấy
  • Thành Ngữ:, a hard-luck story, chuyện rủi ro, chuyện không may
  • Thành Ngữ:, to push one's luck, liều thử vận may
  • thời kỳ xui xẻo,
  • Thành Ngữ:, to chance one's luck, cầu may
  • Thành Ngữ:, to take pot luck, có gì ăn nấy (không khách sáo)
  • Thành Ngữ:, to have a crow to pick ( pluck ) with somebody, có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai
  • Thành Ngữ:, the luck of the game, vận may rủi (ngược lại với tài trí)
  • Thành Ngữ:, the luck of the draw, số phận
  • Thành Ngữ:, to try one's luck ( at something ), thử vận may
  • Thành Ngữ:, to be down on one's luck, luck
  • Idioms: to be in luck , in luck 's way, Được may mắn, gặp may
  • Thành ngữ: an oz of luck is better than a pound of wisdom, hay không bằng hên, chó ngáp phải ruồi, mèo mù vớ cá rán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top