Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pointu” Tìm theo Từ (3.768) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.768 Kết quả)

  • bộ vít lửa, điểm gãy, điểm ngắt điện, nút ngắt, contact breaker point, điểm ngắt điện (động cơ)
  • ghi nhánh, điểm phân nhánh, điểm rẽ nhánh, ghi nhanh, điểm phân nhánh,
  • chất độc ănmòn,
  • Danh từ: (thể thao) vị trí phòng ngự; người phòng ngự (trong cric-kê),
  • điểm curie,
  • điểm gốc (của đường cong),
  • điểm cắt,
  • điểm nguy hiểm, điểm nguy hiểm,
  • điểm đối chiếu, điểm đã cho, điểm gốc quy chiếu, căn nguyên, nguồn gốc, điểm tựa, điểm chuẩn, điểm cơ sở, điểm kiểm tra, điểm mốc, điểm quy chiếu, điểm thủy chuẩn, mốc chuẩn, điểm...
  • Danh từ: (quân sự) điểm đổ quân (từ máy bay xuống),
  • điểm độ sâu,
  • điểm tính toán, điểm thiết kế, điểm thích nghi,
  • điểm dỡ tải, trạm tháo tải, Địa chất: địa điểm dỡ tải, địa điểm tháo dỡ,
  • nhiệt độ chảy giọt, điểm đọng giọt, điểm sương,
  • điểm thoát nước bằng điện,
  • điểm eliptic,
  • điểm cuối, điểm sôi cuối, điểm cuối, điểm kết thúc, end point identifier (eid), bộ nhận dạng điểm cuối, end point temperature, nhiệt độ điểm cuối, end-point coordinates, tọa độ điểm cuối, fixed end...
  • điểm eutecti, điểm cùng tinh, điểm ơtecti,
  • điểm cùng tích, điểm ơtectoit,
  • điểm ra, điểm ra, điểm thoát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top