Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pot ” Tìm theo Từ (3.197) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.197 Kết quả)

  • Danh từ ( .POB): (viết tắt) của post office box ( number) (hòm thư bưu điện (số)),
  • ,
  • Y học: prefíx. chỉ bànchâ, podagra, bệnh gút chân, podeon, cuống bụng (côn trùng)
  • / pɒp; name pɑːp /, Danh từ: tiếng bốp (tiếng nổ ngắn gọn), (thông tục) đồ uống có bọt xèo xèo (sâm banh, .. nhất là không có chất cồn), phong cách dân gian hiện đại (nhất...
  • Danh từ: như pomeranian, như pommy,
  • / pɔ:t /, Danh từ: cảng, quân cảng, thành phố cảng, (nghĩa bóng) nơi ẩn náu; nơi tỵ nạn, ( Ê-cốt) cổng thành, (hàng hải) cửa tàu (để ra vào, bốc xếp hàng hoá...); (hàng...
  • / pɔks /, Danh từ: như syphilis, bệnh gây ra các mụn đậu mùa, (dùng trong câu cảm thán) khiếp!, gớm!, tởm!, smallpox, bệnh đậu mùa, chicken-pox, bệnh thủy đậu, a pox on his gluttony...
  • / put /, Ngoại động từ: để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải, đặt một...
  • bre / gɒt /, name / ɡɑːt /,
  • / spɒt /, Danh từ: dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, (động vật học) cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua...
  • Thành Ngữ:, hot and hot, ăn nóng (thức ăn)
  • Điều khiển tốc độ không tải,
  • giao thức của bưu cục ( rfc 1125 ),
  • Thành Ngữ:, to put someone on the spot, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai
  • bình dập hồ quang thổi ngang,
  • Nghĩa chuyên nghành: bô dẹt, bô đái cho nữ giới, bô dẹt, bô đái cho nữ giới,
  • điểm kết cuối,
  • Nghĩa chuyên nghành: bô đái cho nam giới, bô đái cho nam giới,
  • giếng thoát,
  • thời gian sau khi trộn (sơn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top