Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pot ” Tìm theo Từ (3.197) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.197 Kết quả)

  • / 'pouit /, Danh từ: nhà thơ, thi sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, artist , author , balladist , bard , dilettante , dramatist , librettist , lyricist , lyrist , maker , metrist...
  • / paʊt /, Danh từ: (động vật học) cá nheo, cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...); sự bĩu môi, Ngoại động từ: bĩu ra, trề ra (môi), Nội...
  • Danh từ ( .PST): (từ mỹ, nghĩa mỹ) (viết tắt) của pacific standard time giờ chuẩn ở thái bình dương: gmt - 8:00,
  • / ɒpt /, Nội động từ ( + .for, .out): chọn, chọn lựa, Từ đồng nghĩa: verb, opt for sth, chọn cái gì, opt out ( of sth ), quyết định không tham gia vào...
  • / sɔt /, Danh từ: người nghiện rượu bí tỉ (vì thế trở nên đần độn và mụ người đi vì rượu), Nội động từ: nghiện rượu bí tỉ, say rượu,...
  • / kɔt /, Danh từ: giừơng cũi của trẻ con, (hàng hải) võng, Từ đồng nghĩa: noun, army bed , berth , bunk , camp bed , folding bed , gurney , small bed , trundle...
  • / pit /, Danh từ: hố (trong đất), hầm mỏ, hố (nhất là khoáng sản); lỗ đào để khai thác (trong (công nghiệp)), như coal mine, (giải phẫu) hốc, lõm; (động, thực vật) hốc cây,...
  • Danh từ: (viết tắt) của packet (gói nhỏ), 1 pkt cigarettes, 1 gói thuốc lá
  • / pɒd /, Danh từ: quả đậu; vỏ (quả đậu), kén (tằm), vỏ bọc trứng châu chấu, cái rọ (bắt lươn), tốp (cá voi, chó biển...), Ngoại động từ:...
  • Danh từ: (viết tắt) của premenstrual tension (tình trạng căng thẳng trước kỳ hành kinh),
  • / plɔt /, Danh từ: mảnh đất nhỏ, miếng đất dùng vào mục đích đặc biệt, sườn, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ...
  • / pau /, viết tắt, tù binh ( prisoner of war),
  • Danh từ: ( pto) hoặc ( pto) (viết tắt) của please turn over xin giở sang trang,
  • / dʒɔt /, Danh từ: chút, tí tẹo, Kỹ thuật chung: biên, Từ đồng nghĩa: verb, noun, not a jot, không một chút nào, note , indicate...
  • / rɔt /, Danh từ: sự mục nát, sự thối rữa, chuyện dại dột, chuyện vô lý, , lời lẽ vớ vẩn, lý lẽ vớ vẩn, chuyện dại dột (như) tommyỵrot, don't talk rot!, Đừng có nói...
  • gối hộp chất dẻo,
  • gối hộp chất dẻo,
  • bộ giảm chấn bằng chất lỏng,
  • thiết bị chưng cất có cánh khuấy,
  • (opto-) prefíx chỉ thị giác hay mắt.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top