Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Puppy love ” Tìm theo Từ (558) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (558 Kết quả)

  • / 'lʌvə,feə /, Danh từ: chuyện yêu đương, chuyện tình,
  • Danh từ: (thần thoại) nước mà ai uống vào ắt sẽ yêu,
  • Danh từ: tình ca,
  • / ´lʌv¸stɔ:ri /, danh từ, chuyện tình,
  • tỏ tình,
  • Danh từ: bữa tiệc của những người cùng giáo hội,
  • Thành Ngữ:, cupboard love, mối tình vờ vịt (vì lợi)
  • Tính từ: Đẻ hoang,
  • / ´lʌv¸lɔ:n /, tính từ, sầu muộn vì tình; thất tình; bị tình phụ, bị bỏ rơi,
  • / ´lʌv¸si:t /, danh từ, ghế xôpha có hai chỗ ngồi đối diện nhau,
  • / ¸self´lʌv /, Danh từ: lòng tự ái, Từ đồng nghĩa: noun, conceit , egotism , narcissism , vainglory , vanity
  • Ngoại động từ: thất tình,
  • / dʌv /, danh từ, chim bồ câu, người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình, người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân mật), (chính trị) người chủ trương hoà bình (đối với kẻ hiếu chiến), dove of...
  • / kouv /, Danh từ: (địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng, (kiến trúc) vòm, khung to vò, chỗ kín đáo, nơi kín đáo, (từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha, Xây...
  • / houv /, Động từ: như heave,
  • Danh từ: người tình, cục cưng,
  • Tính từ: thân ái; yêu quý, Từ đồng nghĩa: adjective, beloved , dear , precious
  • / dʒouv /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần giu-pi-te, by jove !, thế à!, trời ơi!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top