Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put in charge of” Tìm theo Từ (28.988) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28.988 Kết quả)

  • sự chỉ báo tiền thuế,
  • tải trọng an toàn,
  • chịu trách nhiệm, take charge of (to..), chịu trách nhiệm (quản lý)
  • điện lượng,
  • nhận chở, tiếp quản,
  • Thành Ngữ:, in/out of pledge, cầm cố/ chuộc lại
  • Thành Ngữ:, in/out of time, (âm nh?c) dúng/không dúng nh?p
  • sự chia chịu chi phí,
  • tải trọng cho phép, tải trọng an toàn,
  • hệ số choán (cuộn dây), hệ số nạp (đầy), hệ số nạp khí (của xilanh), hệ số nạp khí (của xilanh động cơ), Địa chất: hệ số nạp mìn,
  • không phải trả chi phí, miễn phí, không phải trả tiền,
  • mặt cắt chất liệu, mặt cắt lắng,
  • Thành Ngữ:, to take in charge, bắt, bắt giam
  • ngừng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to put out of countenance, put
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • chia đều, phân phối đều,
  • thay đổi về chi phí, lao động, vật liệu và vận chuyển,
  • / ´ʃɛə¸aut /, Danh từ: sự phân chia, sự phân phối, sự chia lãi (tính theo cổ phần), tiền chơi họ được chia, Kinh tế: sự chia, sự phân phối,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top