Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put in charge of” Tìm theo Từ (28.988) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28.988 Kết quả)

  • sự nạp mìn dày,
  • phí chuyên chở theo giá, phí thu theo giá,
  • mìn đắp, mìn ốp,
  • nhiệt độ đóng mạch,
  • Thành Ngữ:, in and out, ra ra vào vào, di di l?i l?i
  • / put /, Ngoại động từ: để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải, đặt một...
  • cái giũa thô,
  • Giới từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra khỏi, vì, do, trong số, bằng (chất liệu), không có; thiếu, thoát khỏi (một tình trạng), có (cái gì) là nguồn gốc; từ, mất, hết, cách...
  • Thành Ngữ:, prefer a charge/charges against somebody, (luật pháp) buộc tội, tố cáo ai (tại toà, tại sở công an...)
  • máy thay ray,
  • giũa thô, giũa băm thô, coarse (-cut) file, cái giũa thô
  • mìn buồng, mìn hộp,
  • bên có,
  • bộ nạp điện,
  • tài khoản không mua bán chịu, tài khoản mua bán chịu, tài khoản phải thu,
  • cầu nạp điện,
  • bunke chất tải, phễu phối liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top