Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put in charge of” Tìm theo Từ (28.988) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28.988 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in charge, phụ trách, trưởng, đứng đầu; thường trực, trực
  • lắp vào, Từ đồng nghĩa: verb, put
  • người phụ trách,
  • giấy hoàn thành thủ tục hải quan,
  • nhận chở, tiếp quản,
  • ngày bắt đầu tính tiền (nơi đặt áp- phích quảng cáo),
  • cơ quan chủ quản,
"
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • thay đổi quy chế và các quy định khác,
  • sự thay thế, Địa chất: sự thay thế,
  • thuế quan xuất khẩu,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • sự thay đổi chiều dài,
  • biến động công ăn việc làm,
  • sự thay đổi khoảng, sự thay đổi khoảng đo,
  • bộ nạp cài sẵn,
  • sự thay đổi hàng trữ kho,
  • sự biến đổi cấu trúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top