Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put to flight” Tìm theo Từ (17.377) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.377 Kết quả)

  • / ´nait¸lait /, như night-lamp, Kỹ thuật chung: đèn ngủ,
  • Tính từ:,
  • Thành Ngữ:, to put sb out to grass, cho ai ra rìa, cho ai về vườn
  • Idioms: to take to flight, chạy trốn
  • ngừng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to put out of countenance, put
  • bay theo chất lượng,
  • Thành Ngữ:, put something out to stud, nuôi (một con ngựa) để lấy giống
  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
  • ra khơi,
  • Thành Ngữ:, to put to it, (t? m?,nghia m?) d?y vào hoàn c?nh khó khan; thúc bách
  • đai ốc tinh, đai ốc tinh,
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • Danh từ, (quân sự): hiệu lệnh tắt đèn, giờ tắt đèn đi ngủ (nơi ở tập thể),
  • Thành Ngữ:, to put forth, dùng h?t (s?c m?nh), dem h?t (c? g?ng), tr? (tài hùng bi?n)
  • Thành Ngữ:, to put off, c?i (qu?n áo) ra
  • Thành Ngữ:, to put together, d? vào v?i nhau, k?t h?p vào v?i nhau, c?ng vào v?i nhau, ráp vào v?i nhau
  • Thành Ngữ:, to rip put, xé ra, bóc ra
  • bê-tông nhẹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top