Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Puzzle out” Tìm theo Từ (3.063) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.063 Kết quả)

  • Danh từ: Đầu ruồi, chuẩn ngắm (đầu súng),
  • lôgic mờ,
  • Danh từ: súng nạp đạn đằng nòng,
  • / dæzl /, Danh từ: sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ánh sáng chói, Ngoại động từ: làm loá mắt,...
  • / fizl /, Danh từ: tiếng xèo xèo; tiếng xì xì, sự thất bại, Nội động từ: xèo xèo; xì xì, Từ đồng nghĩa: verb,
  • / ´gʌzlə /, danh từ, kẻ ăn tục; kẻ tham ăn tham uống,
  • Ngoại động từ: giải, giải quyết khó khăn,
  • / ´pə:fl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đường viền, đường giua (áo...), Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) viền giua (áo...), trang trí đường...
  • / ´mizl /, danh từ, mưa phùn, mưa bụi, nội động từ, mưa phùn, mưa bụi, nội động từ, (từ lóng) rút lui, bỏ trốn, chạy trốn, tẩu, chuồn,
  • khoảng cách giữa hai điểm mút, khoảng cách giữa các điểm biên,
  • sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán,
  • khoảng cách giữa các điểm biên,
  • nhập xuất kênh, vào/ra kênh,
  • ngừng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to put out of countenance, put
  • cho nhận thầu,
  • cái ngắt mạch nhiệt tự động,
  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
  • Thành Ngữ:, put something out to stud, nuôi (một con ngựa) để lấy giống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top