Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quite a few” Tìm theo Từ (4.934) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.934 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, all ( quite ) the go, (thông t?c) h?p th?i trang
  • tín hiệu tính của bus,
  • ký tự dấu phẩy kép,
  • Thành Ngữ:, on the quiet, bí mật, một cách kín đáo
  • dứt cách tìm,
  • dãy chương trình,
  • khu chiếu x quang,
  • Thành Ngữ:, he ( she ) isn't quite, ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự
  • Thành Ngữ:, to feel quite oneself, thấy sảng khoái
  • sự phân bố vài vật,
  • / fez /, Danh từ: mũ đầu đuôi seo (của người thổ-nhĩ-kỳ),
  • / pju: /, Danh từ: ghế dài có tựa trong nhà thờ, chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ (cho một gia đình, một nhân vật quan trọng...), (thông tục) chỗ ngồi, Ngoại...
  • / nju: /, Tính từ: mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi (gia đình, người), Cấu trúc từ: new from, new to, to...
  • / fen /, Danh từ: miền đầm lầy, Kỹ thuật chung: đầm lầy, đầm than bùn, Từ đồng nghĩa: noun, bog , marsh , marshland ,...
  • / flu: /,
  • / mju: /, danh từ, như sea-gull, chuồng (cho chim ưng đang thay lông), (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi bí mật, hang ổ, như meow, ngoại động từ, nhốt (chim ưng) vào chuồng, nội động từ, như meow, Từ...
  • / /fed/ /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .feed: Danh từ: nhân viên fbi ( cục điều tra liên bang của mỹ),
  • / hju: /, Động từ hewed, hewed, .hewn: chặt, đốn, đẽo; bổ, hình thái từ: Xây dựng: đốn, Kỹ...
  • / ju: /, Danh từ: (thực vật học) cây thuỷ tùng ( (cũng) yew-tree), gỗ thuỷ tùng,
  • / dju: /, Danh từ: sương, (thơ ca) sự tươi mát, Ngoại động từ: làm ướt sương, làm ướt, Nội động từ: Đọng lại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top