Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Raise voice” Tìm theo Từ (490) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (490 Kết quả)

  • nén tiếng, nén âm thanh,
  • sự số hóa thoại,
  • tần số chuyển âm, tần số tiếng nói, voice frequency band, dải tần số tiếng nói
  • mức tiếng nói, voice level test, sự thử mức tiếng nói
  • thư tiếng nói, Điện tử & viễn thông: thư thoại,
  • máy ghi tiếng nói,
  • bộ tổng hợp thoại voice unit (vu) thiết bị thoại, bộ tổng hợp tiếng nói, đơn vị tiếng nói,
  • Danh từ: bè hát,
  • Danh từ: Ống loa,
  • / reizd /, Tính từ: nổi, đắp nổi, nở bằng men (bột...), Cơ khí & công trình: đầu nửa chìm, Kỹ thuật chung: nâng...
  • Danh từ: người chỉnh âm (đàn phong cầm),
  • / vwa:l /, Danh từ: (nghành dệt) voan, sa (vải mỏng nửa trong suốt bằng sợi bông, len hay lụa), Dệt may: voan,
  • / vais /, Danh từ: sự truỵ lạc, sự đồi bại, thói xấu xa, thói vô đạo đức; thói tật, (thông tục); (đùa cợt) khuyết điểm, thói xấu, tật xấu, nhược điểm, cư xử tội...
  • dựng,
  • như raze,
  • / raiz /, Danh từ: sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi...
  • sửa tăng số tiền chi phiếu,
  • huy động quỹ, quyên quỹ,
  • nâng giá, tăng giá,
  • Thành Ngữ:, to raise hell, nổi cơn tam bành, nổi trận lôi đình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top