Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Raw deal” Tìm theo Từ (3.372) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.372 Kết quả)

  • nước lã, nước chưa đun nấu,
  • nước thải thô, nước thải chưa xử lý và các thành phần của nó.
  • than chưa tuyển, nguyên khai,
  • cà phê chưa chế biến, cà phê thô,
  • chất béo thô,
  • dịch khuếch tán, nước ép tươi, raw juice pump, bơm dịch khuếch tán
  • chế độ thô,
  • quặng chưa luyện, quặng thô,
  • nguyên liệu,
  • nguyên liệu, vật liệu làm nguyên liệu,
  • gạo lức, gạo thô,
  • cao su nguyên chất, cao su thô, nước thải chưa xử lý, nước thải nguyên trạng,
  • băng chưa xử lý, băng thô, nước rác thô,
  • nước chưa xử lý, nước cứng, nước nguyên khai, nước thiên nhiên, nước thô, nước nguyên sinh, raw water ice, nước đá từ nước thô, raw water ice generator, máy (làm) đá từ nước thô, raw water ice maker, máy...
  • thợ mới vào nghề,
  • Danh từ: người mới vào nghề, (quân sự), (từ lóng) tân binh, lính mới,
  • / ´rɔ:¸bound /, Tính từ: gầy giơ xương; chỉ còn da bọc xương,
  • gạch chưa nung,
  • thiết bị thô,
  • dữ liệu thô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top