Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Raw deal” Tìm theo Từ (3.372) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.372 Kết quả)

  • nguyên liệu, giấy gốc, giấy đế (để tráng phấn), nguyên liệu, pottery raw materials, nguyên liệu làm gốm, consumption index of raw materials, chỉ số tiêu dùng nguyên liệu, inventory of raw materials, sự kiểm kê...
  • dầu thô,
  • đất trạng nguyên,
  • đường chưa tinh chế, đường thô, beet raw sugar, đường thô củ cải, raw sugar elevator, gầu tải đường thô
  • Danh từ: yêu quái (để doạ trẻ con),
  • đồng nguyên khai,
  • Thông dụng: đất thô,
  • Danh từ: nguyên liệu thô, vật liệu thô, nguyên liêu thô, nguyên vật liệu, nguyên (vật) liệu, nguyên liệu, nguyên liệu, nguyên liệu thô, nguyên vật liệu chưa qua chế biến, raw...
  • thịt tươi,
  • nguyên liệu thô,
  • / ˈdaɪəl , daɪl /, Danh từ: Đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ( (cũng) sun dial), mặt đồng hồ ( (cũng) plate dial); đĩa số (máy điện thoại), (từ lóng) mặt (người...),...
  • / 'dju:əl /, Tính từ: hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi, (ngôn ngữ học) đôi, (toán học) đối ngẫu, Danh từ, (ngôn ngữ học): số...
  • / aɪˈdiəl, aɪˈdil /, Tính từ: (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng, lý tưởng, Danh...
  • đường thô hạng tốt, đường thô chất lượng cao,
  • sữa thô,
  • than bùn nguyên liệu,
  • dầu thô,
  • cao su thô,
  • thép chưa luyện, thép thô (chưa tinh luyện),
  • vật liệu ban đầu, nguyên liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top