Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Retainers” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • hàng nhập để dùng, hàng nhập thuần túy, nhập khẩu thuần túy, nhập khẩu tiêu dùng trong nước,
  • see axle shaft retainer., miếng hãm bán trục không cho di chuyển theo chiều trục.,
  • phần còn lại trên sàng,
  • ảnh (còn) dư, ảnh lưu,
  • lợi nhuận được giữ lại,
  • chén chận giữ lò xo (ở vị trí đúng), miếng giữ lò xo xú páp, chén chặn lò xo xú bắp, chén chận lò lo xú bắp,
  • chốt giữ má phanh,
  • hàng hạ giá do tự sản xuất,
  • con thịt để lại kiểm tra thú y,
  • sót nhau, nhau sót,
  • tinh hoàn không xuống,
  • devices that attach to the outside of an axle housing to prevent axles from sliding out., vòng/bộ phận hãm bán trục (không cho di chuyển theo chiều trục).,
  • chén giữ dầu, chén không thấm,
  • vòng ngăn chốt pít tông, vòng thép khóa,
  • bản báo cáo lợi nhuận giữ lại, báo cáo lợi nhuận để lại,
  • nước giữ được trong đất,
  • vòng hãm cốp càng máy bay, vòng hãm thân càng máy bay,
  • chốt khóa chén chận lò xo,
  • được giữ lại bằng ma sát,
  • mối ghép bằng vít cấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top