Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Retainers” Tìm theo Từ | Cụm từ (72) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (viết tắt mc ) a person who introduces guests or entertainers at a formal occasion,
  • see axle shaft retainer., miếng hãm bán trục không cho di chuyển theo chiều trục.,
  • / di'teinə /, Danh từ pháp lý: sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...), sự giam giữ, sự cầm tù, trát tống giam ( (cũng) writ of detainer)
  • chốt giữ, chốt giữ, pad retainer (pin), chốt giữ má phanh
  • spring steel retainer that fits in a groove on the axle end.,
  • used between axle housing and retainer to limit end play of the axle., miếng chêm trục xe,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, controlled , occupied , guarded , taken , gripped , clutched , defended , adhered , detained , retained , believed, released...
  • / ri´teinə /, Danh từ: sự giữ lại làm của riêng; sự được giữ lại làm của riêng, tiền trả trước để thuê (nhất là luật sư), lão bộc, quản gia; người hầu cận, người...
  • những người bán lẻ,
  • số dư, hàng bán xôn, hàng ế bán hạ giá, hàng tồn, sách bán hạ giá, sách ế, số sách còn dư lại,
  • / /ri'tein/ /, Nghĩa chuyên ngành: tiếp tục dùng, Từ đồng nghĩa: adjective, hired , jobholding , working
  • / riteɪlə(r) /, Danh từ: người bán lẻ, thương nhân bán lẻ, người phao (tin đồn), người bán lẻ, nhà bán lẻ, thương nhân bán lẻ,
  • đĩa hãm đai ốc, cái hãm đai ốc, đĩa hãm ốc, vòng đệm có cánh hãm đai ốc,
  • thiết bị giữ cáp,
  • phương tiện mắc giữ chân răng,
  • vòng cách, vòng ngăn, vòng hãm, vòng giữ, vòng cách, vòng ngăn, vòng hãm,
  • thiết bị giữ lò xo,
  • máy tưới phun,
  • vòng giữ, vòng kẹp,
  • cái giữ khuôn rỗng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top