Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rice-plants” Tìm theo Từ (5.570) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.570 Kết quả)

  • ruộng nước,
  • lúa ngoi, lúa nổi,
  • bỏng gạo,
  • lúa xay rồi,
  • Danh từ: (động vật học) chim sẻ gia-va,
  • / ´rais¸peipə /, danh từ, giấy thông thảo (mỏng, làm bằng vỏ xốp một thứ cây ở phương Đông và các hoạ sĩtrung quốc dùng để vẽ), giấy gạo (loại giấy mỏng, ăn được, làm bằng rơm cây lúa dùng...
  • bia gạo,
  • cối xay lúa,
  • thùng quay để xoa gạo,
  • tuyến bàn đạc,
  • / pænts /, Danh từ số nhiều: (thông tục) quần lót, quần đùi (của đàn ông, con trai) (như) underpants, quần lót chẽn (phụ nữ, trẻ em), (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần, Từ...
  • cây bản địa,
  • cây bản địa, cây bản xứ,
  • cây thuốc, thảo dược,
  • cây du nhập,
  • / plænt , plɑnt /, Danh từ: thực vật, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị (dùng trong quy trình sản xuất..), (từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm...
  • cây (thực vật),
  • khoảng cách giữa hai đường thẳng,
  • / mais /, số nhiều của mouse,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top