Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rock ” Tìm theo Từ (1.615) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.615 Kết quả)

  • / rɔk /, Danh từ: Đá; khối đá nhô lên khỏi mặt đất, mặt biển, hòn đá, tảng đá lớn, tách rời ra, (từ mỹ, nghĩa mỹ) hòn đá nhỏ, đá cuội, ( (thường) số nhiều)...
  • âu vào cửa ụ tàu chìm,
  • buồng âu kiểu ụ tàu,
  • đá nằm cạnh, đá vây quanh, đá hông, đá vách, Địa chất: đá vách, đá nằm cạnh, đá vây quanh, đá hông,
  • đá hạnh nhân,
  • đá (của kỷ) thái cổ,
  • đá do nước tạo thành, đá thủy thành, đá trầm tích,
  • đá pha sét, đá sét, Địa chất: đá sét, đá bùn, acgillit,
  • đá không phân phiến,
  • đá hợp sinh,
  • đá kết tinh,
  • đá phun nổ,
  • đá phân rã,
  • đá phân rã,
  • đá nứt nẻ,
  • lớp đá rải, đá bỏ kè,
  • đá đaicơ, đá thể tường,
  • đá bị kẹp,
  • đá lang thang,
  • đá cacbon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top