Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sáng” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • / ´saη¸frwa: /, Danh từ: sự bình tĩnh; sự điềm tĩnh (khi gặp nguy hiểm..), Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , collectedness , composure , coolness , equanimity ,...
  • Danh từ: sách hát; quyển sưu tập những bài hát (có lời và nhạc),
  • Danh từ:,
  • Danh từ: bài ca về tình yêu tan vỡ,
  • / ´driηkiη¸sɔη /, danh từ, bài tửu ca,
  • tình ca,
  • living standard, quality of life,
  • Danh từ: (động vật học) chim sẻ hót (loài chim sẻ hót hay),
  • Danh từ: chuỗi bài hát làm thành một thể thống nhất,
  • Danh từ: chim ly tước,
  • / ´sɔη¸bə:d /, danh từ, chim biết hót,
  • Idioms: to have a sing -song round the camp fire, quây quần ca hát bên lửa trại
  • chỉ số hang seng, chỉ số hàng sinh, chỉ số hằng sinh (thị trường chứng khoán hồng kông),
  • âu thuyền một cấp,
  • Thành Ngữ:, to sing small, cụp đuôi, cụp vòi
  • Thành Ngữ:, song and dance, hát múa
  • sung huyết não,
  • đòn bẩy một cánh,
  • Thành Ngữ:, for a song, (thông tục) với giá rất hạ; rẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top