Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “SST” Tìm theo Từ (1.347) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.347 Kết quả)

  • xi-măng hoá rắn,
  • cái đục mũ đinh,
  • điều kiện đã thiết lập,
  • hàm tập hợp,
  • tiếng ù của máy thu thanh, tiếng ù của máy thu hình,
  • đai ốc thiết đặt, đai ốc điều chỉnh,
  • bắt đầu lên đường (tàu), Xây dựng: dựng cọc, dựng moóc (trác địa), Kinh tế: bày (hàng), Từ đồng nghĩa: verb, set,...
  • Nghĩa chuyên ngành: bắt đầu chuyến đi, căng buồm lên, giương buồm, Từ đồng nghĩa: verb, dive in , go ahead , set out , start out
  • Danh từ: thuyết về tập hợp (toán), lý thuyết tập hợp, paradox of the set theory, nghịch lý của lý thuyết tập hợp, point set theory, lý thuyết tập hợp điểm
  • kiểu tập hợp,
  • tập (hợp) tách, tập hợp tách, mutually separated set, tập hợp tách nhau, mutually separated set, tập hợp tách nhau
  • Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ khám khúc xạ,
  • bộ chìa vặn đai ốc,
  • bộ đồ nhún, bộ lò xo,
  • khung giàn thép,
  • bộ ký hiệu, tập ký hiệu, tập hợp các ký hiệu, image symbol set (lss), bộ ký hiệu hình ảnh, iss ( imagesymbol set ), bộ ký hiệu hình ảnh, image symbol set (lss), tập ký hiệu hình ảnh, iss ( imagesymbol set ), tập...
  • tổ công nghệ,
  • Danh từ: bộ đồ trà (bộ chén, dĩa... để uống trà) (như) tea-things
  • Danh từ: các vật bằng thủy tinh, bằng sứ trên bàn trang điểm,
  • tổ máy tuốc bin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top