Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sanitize ” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / ´sæni¸taiz /, như sanitate, Kinh tế: cải thiện điều kiện vệ sinh, sát trùng, Từ đồng nghĩa: verb, antisepticize , clean , decontaminate , disinfect , freshen...
  • như sanitate, Hình Thái Từ:,
  • phương tiện cải thiện vệ sinh, phương tiện sát trùng, chemical sanitizer, phương tiện sát trùng bằng hóa học
  • / ´sæniteit /, cải thiện điều kiện vệ sinh; làm vệ sinh, làm nhẹ bớt, làm bớt rắc rối, làm bớt chướng (một truyện, một tin..), ' s“nitaiz, ngoại động từ
  • saniđin,
  • / 'sætəraiz /, Ngoại động từ: châm biếm, chế nhạo, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, banter , burlesque , caricature ,...
  • / ´sænətiv /, Tính từ: Để trị bệnh, có thể chữa bệnh,
  • / ´sensi¸taiz /, Ngoại động từ: làm cho nhạy, làm cho dễ cảm động; khiến cho dễ cảm xúc, làm cho nhạy cảm, làm (phim ảnh, giấy ảnh..) nhạy với ánh sáng, Hình...
  • Hình thái từ: phân thành nhóm, (v) thống nhất hóa, tổ hợp, lắp vào một thân,
  • phương tiện rửa và sát trùng phối hợp,
  • chất rửa sát trùng,
  • phương tiện sát trùng bằng hóa học,
  • Danh từ: hàng rào vệ sinh (để ngăn bệnh dịch),
  • sự bốc dỡ hàng thành đơn vị (công te nơ),
  • hàng chở được đơn vị hóa,
  • vận tải đơn vị hóa, vận tải phân theo đơn vị tiêu chuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top