Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Say to oneself” Tìm theo Từ (14.079) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.079 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, be/lay oneself ( wide ) open to sth, ?ng x? th? nào d? d? b? ch? trích..
  • Thành Ngữ:, to be beside oneself, không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...)
  • Thành Ngữ:, to do oneself justice, làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to look oneself again, trông có v? dã l?i ngu?i, trông có v? dã l?i h?n
  • Thành Ngữ:, to make oneself scarce, l?n di, tr?n di
  • Thành Ngữ:, to make oneself understood, làm cho người ta hiểu mình
  • Thành Ngữ:, to bow oneself out, chào để đi ra
  • Thành Ngữ:, to scratch at oneself, tự lo liệu tự xoay xở
  • Thành Ngữ:, to promise oneself something, tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...)
  • Thành Ngữ:, to thrust oneself forward, len vào, chen để đi
  • Thành Ngữ:, to toss ( oneself ) off, thủ dâm
  • / sei /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề), tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán, Đồn,...
  • Thành Ngữ:, to acquit oneself of, làm xong, làm trọn (nghĩa vụ, bổn phận...)
  • Thành Ngữ:, to tog oneself up, ăn mặc đẹp; diện
  • Thành Ngữ: Thành Ngữ:, to throw oneself down, nằm vật xuống, to throw oneself down, nằm vật xuống
  • Thành Ngữ:, to feel quite oneself, thấy sảng khoái
  • Thành Ngữ:, to make oneself cheap, ăn ở không ra gì để cho người ta khinh
  • Thành Ngữ:, to shriek oneself hoarse, la hét đến khản tiếng
  • Thành Ngữ:, to spruce oneself up, ăn mặc chải chuốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top