Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scrabble ” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / skræbl /, Danh từ: ( scrabble) trò chơi sắp chữ, chữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy, sự cào bới, sự quờ quạng (tìm vật gì), Nội động từ: viết...
  • / skræmbl /, Danh từ: sự bò, sự trườn (trên miếng đất mấp mô), cuộc thi mô tô, cuộc thử mô tô (trên bãi đất ghồ ghề), sự tranh cướp, sự tranh giành ( (nghĩa đen) &...
  • mảnh vụn đá,
  • / skribl /, Danh từ: chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả, bức thư viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội vàng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tác phẩm văm học viết xoàng; bài báo...
  • thịt đông (thịt lợn và bột ngô),
  • Danh từ số nhiều: trứng bác,
  • / ´skræmblə /, Danh từ: (vô tuyến) bộ xáo trộn âm, người đua mô tô, Toán & tin: bộ xáo rỗng, Điện tử & viễn thông:...
  • / skwɔbl /, Danh từ: sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt; cuộc cãi nhau ầm ĩ, cuộc cãi vặt (về một việc vô tích sự), Nội động từ: cãi nhau ầm ĩ,...
  • thợ đẽo đá,
  • / ´skriblə /, danh từ, người viết chữ nguệch ngoạc, nhà văn xoàng, nhà văn tồi; nhà báo tồi, thợ chải len, máy chải len,
  • / dræbl /, Nội động từ: lội bùn, kéo lê trong bùn, vấy bùn, Ngoại động từ: vấy bùn, vấy nước bẩn (vào ai), kéo lê (ai) trong bùn,
  • / græbl /, Ngoại động từ: mò; sờ soạng tìm, bò, Từ đồng nghĩa: verb, feel , fumble , poke
  • / 'kribl /, Ngoại động từ: sàng, Danh từ: cái sàng, Kỹ thuật chung: cái sàng, máy sàng, rây, sàng, sàng tay, Địa...
  • tranh giành,
  • đập nhỏ,
  • Danh từ: Đám người hỗn tạp; đám đông lộn xộn, ( the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân; dân đen, choòng cời lò, móc cời lò,...
  • bộ trộn kiểu (dao động),
  • bàn tay nắm lấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top