Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Seater” Tìm theo Từ (2.337) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.337 Kết quả)

  • bộ đun nước muối, bộ hâm nước muối, bộ làm nóng nước muối,
  • Danh từ: dụng cụ tăng nhiệt khí đốt,
  • thợ dát vàng,
  • giàn ống xoắn đốt nóng, giàn ống xoắn gia nhiệt, giàn ống xoắn sưởi ấm,
  • bugi xông nóng máy, bougie xông máy,
  • dây đốt tìm đèn,
  • Danh từ: thợ gò,
  • bộ nung kiểu tấm, lò sưởi dạng tấm,
  • dựng cột,
  • cơ cấu nâng hạ (máy bào giường),
  • Danh từ: lò sưởi điện tích nhiệt (nhiệt được tích lại vào những lúc giá điện rẻ hơn), Cơ khí & công trình: bộ tăng nhiệt thùng trữ,
  • bộ gia nhiệt cacte, bộ gia nhiệt dầu,
  • thợ hiệu chỉnh,
  • thiết sưởi trong phòng,
  • / ´trend¸setə /, Danh từ: người lăng xê mốt (người đi đầu về thời trang..), Kinh tế: người khai sáng mốt mới,
  • vật liệu bít kín khay,
  • / bi:tn /, Động tính từ quá khứ của .beat: Tính từ: Đập, nện (nền đường...), gò, đập, thành hình, quỵ, nản chí, môn sở trường, Kỹ...
  • / ´dekstə /, tính từ, phải, bên phải,
  • / 'i:stə /, Danh từ: lễ phục sinh, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, easter eggs, trứng phục sinh (trứng tô màu để tặng bạn bè vào dịp lễ phục sinh),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top