Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Seditious act” Tìm theo Từ (1.733) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.733 Kết quả)

  • / si´diʃəs /, Tính từ: gây ra sự nổi loạn, xúi giục nổi loạn, nổi loạn, dấy loạn, Từ đồng nghĩa: adjective, anarchistic , bellicose , defiant , disloyal...
  • Phó từ: gây ra sự nổi loạn, xúi giục nổi loạn, nổi loạn, dấy loạn,
  • Tính từ: (sinh vật học) như tơ; có mặt mịn bóng như tơ; có lông như tơ,
  • / si´diʃən /, Danh từ: sự xúi giục nổi loạn, sự nổi loạn, sự dấy loạn, Từ đồng nghĩa: noun, agitation , defiance , disobedience , dissent , insubordination...
  • sự phân phát mã,
  • / ækt /, Danh từ: hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, Đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, Ngoại...
  • hành vi hành chánh,
  • đạo luật clayton (1914),
  • đạo luật hợp nhất,
  • hành vi ác ý,
  • hành vi pháp luật,
  • đạo luật xây dựng, chứng thư xây dựng,
  • dự luật ngân sách,
  • giao dịch, hành vi thương mại,
  • luật về nhà máy,
  • Danh từ: sự giao cấu,
  • pháp lệnh chống bán phá giá,
  • chứng thư xác thực,
  • luật xây dựng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top