Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sell a bill of goods” Tìm theo Từ (28.246) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28.246 Kết quả)

  • chấp nhận, nhận trả một phần (hối phiếu),
  • ngưỡng cửa sổ bằng đá,
  • bán hạ giá hàng hóa,
  • người giữ giấy ủy quyền,
  • ngưỡng cửa bằng đá,
  • Thành Ngữ:, a ball of fire, người giàu ý chí và nghị lực
  • hiệu dụng, tính thoả dụng của hàng hoá,
  • Thành Ngữ:, a clean bill of health, giấy chứng nhận sức khoẻ tốt
  • người giữ hối phiếu,
  • người bị ký phát của hối phiếu, người trả tiền hối phiếu,
  • người giữ hồi phiếu,
  • người được trả tiền hối phiếu,
  • Thành Ngữ:, a clean bill of lading, vận đơn mà thuyền trưởng không ghi chú gì về hàng hoá chở đi ( (xem) (như) hàng hoá tốt)), vận đơn sạch
  • phụ kiện phiếu khoán,
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • Thành Ngữ:, as sound as a bell, trong tình trạng tuyệt hảo
  • bán gấu (chứng khoán), bán khống, đầu cơ giá xuống,
  • đập tràn ngưỡng rộng,
  • đáy lỗ khoan,
  • tuổi thọ của một giếng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top