Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “She-wolf” Tìm theo Từ (5.542) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.542 Kết quả)

  • / sju: /, Ngoại động từ: kiện, Đi kiện, kêu gọi, Nội động từ: Đi kiện, kiện, yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản, Hình...
  • Danh từ: (thực vật học) cây hạt mỡ (loài cây tây phi, hạt cho một chất mỡ trắng, dùng để ăn hay thắp đèn) (như) shea tree,
  • / ʃaɪ /, Tính từ: nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn, khó tìm, khó thấy, khó nắm, (từ lóng) thiếu; mất, Danh từ: sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự...
  • Thành Ngữ:, to see how the land lies, sự thể ra sao
  • Idioms: to see sb in the distance, nhìn thấy người nào đằng xa
  • Idioms: to see the miss of sb in the room, thấy thiếu ai trong phòng
  • lực ma sát của guốc hãm,
  • Thành Ngữ:, that is where the shoe pinches, khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy
  • Thành Ngữ:, he who pays the piper calls the tune, như pay
  • Thành Ngữ:, the more the better, càng nhiều càng tốt
  • Thành Ngữ:, the sky's the limit, ithout limit
  • Thành Ngữ:, the sooner the better, càng sớm càng tốt
  • Thành Ngữ:, the less. ..., the less ..., càng ít...., càng ít....
  • Thành Ngữ:, the more ..., the less ..., càng nhiều..., càng ít......
  • Thành Ngữ:, the more ... the more, càng... càng
  • Thành Ngữ:, the world , the flesh and the devil, mọi thứ phàm tục trên cõi đời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top