Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shoot down” Tìm theo Từ (1.866) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.866 Kết quả)

  • sự ghi lại,
  • kéo xuống, biến mất,
  • đẩy xuống, push-down list, danh sách đẩy xuống, push-down stack, ngăn xếp đẩy xuống, push-down storage, bộ nhớ đẩy xuống
  • chìm, ngập (tàu), Kinh tế: giá cả hạ xuống, giảm bớt, sụt giảm, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be beaten...
  • bạt cấp dần (nhà),
  • đặt xuống, đem xuống, đưa xuống, đưa xuống (cán), hạ xuống, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, alight , bring down , climb down , come down , descend...
  • sự hạ dàn khoai, sự tháo dỡ dàn khoan,
  • / 'loudaun /, Tính từ: (từ lóng) ti tiện, đáng khinh, hèn mạt, đê tiện, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự thật (của một việc gì...),
  • / ´nɔk´daun /, Tính từ: Đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm), tối thiểu, có thể bán được (giá bán đấu giá), Danh từ: cú đánh gục, cú đánh...
  • giới hạn dưới, giới hạn xuống,
  • hòa trộn,
  • / ´set¸daun /, danh từ, sự gạt đi, sự bác đi,
  • làm chậm, hãm,
  • Danh từ: sự chuyển động theo quán tính,
  • ngắt máy, Giao thông & vận tải: tắt (động cơ và cơ cấu truyền động), Toán & tin: tắt máy, đóng, Kỹ thuật chung:...
  • sự đi chậm dần lại, sự hãm, sự làm chậm lại (sản xuất...)
  • Danh từ: lúc mặt trời lặn,
  • làm đứt, Từ đồng nghĩa: verb, annihilate , bulldoze , crush , decimate , devastate , devour , dilapidate , disassemble , dismantle , flatten , knock down , level , obliterate , pulverize , ruin , smash , take...
  • bớt ga,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top