Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Show the lay of the land” Tìm theo Từ (33.247) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33.247 Kết quả)

  • các lớp của địa hình,
  • các lớp của địa hình,
  • Thành Ngữ:, the land of the leal, thiên đường
  • Thành Ngữ:, the lie of the land, sự thể, đầu đuôi sự việc
  • Thành Ngữ:, the order of the day, chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình
  • Thành Ngữ:, the letter of the law, tính xác đáng của thuật ngữ pháp lý
  • ngành vui chơi giải trí,
  • Thành Ngữ:, the lady of the house, bà chủ nhà, nữ chủ nhân
  • Thành Ngữ:, the law of the jungle, luật của kẻ mạnh đè kẻ yếu, luật rừng
  • Thành Ngữ:, the limb of the law, người đại diện cho luật pháp (luật sư, cảnh sát, công an)
  • Thành Ngữ:, the arm of the law, quyền lực của pháp luật, ưu quyền của pháp luật
  • nền bảo vệ chống xói lở, nền tàu thủy, chân đập,
  • chân nền đường đắp,
  • của hàng bán triển lãm, cửa hàng bán triển lãm,
  • Thành Ngữ:, to lay down the law, diễu võ giương oai
  • các lớp của địa hình,
  • Thành Ngữ:, the tilling shows the tiller, thực hành mới biết dở hay
  • kết cục, suy cho cùng, cuối cùng thì, sau khi suy nghĩ chín chắn, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, at the end of the day , that 's what makes you who you are, suy cho cùng, đó chính là thứ làm nên con người bạn.
  • Thành Ngữ:, in the lap of the gods, chỉ có trời biết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top