Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Show the lay of the land” Tìm theo Từ (33.247) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33.247 Kết quả)

  • Danh từ: cuộc thi ném tạ, cuộc thi đẩy tạ,
  • sự vi phạm luật,
  • định lý trung bình, định lý về giá trị trung bình,
  • Thành Ngữ:, the state of play, tỉ số (nhất là trong cricket)
  • lời khuyên hằng ngày,
  • ngã ba đường,
  • định luật đòn bẩy,
  • Thành Ngữ:, lion of the day, người mà thiên hạ đều chú ý
  • Thành Ngữ:, myrmidon of the law, cảnh sát, công an
  • Thành Ngữ:, the fall of day, lúc ch?p t?i
  • có tính chất vật lý,
  • quy luật cường quyền,
  • pháp trị, quy tắc pháp luật, quyền lực của pháp luật,
  • Nghĩa chuyên ngành: chương trình nghị sự, Từ đồng nghĩa: noun, agenda , calendar , docket , lineup , schedule , timetable
  • / ´autəvðə´wei /, Tính từ: xa xôi, hẻo lánh, lạ, khác thường, không chỉnh, không phải lối, không đúng lề lối; làm mếch lòng, Từ đồng nghĩa:...
  • những người của thời cuộc,
  • quy luật tự nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top