Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shun overt means apparent or open to view or plain or public avert means to prevent or turn away” Tìm theo Từ (343) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (343 Kết quả)

  • cẳng chân dẹt,
  • điện trở cảm biến, mạch sun dụng cụ đo, sun dụng cụ đo,
  • phân mạch từ, sun từ tính, sun từ,
  • như shin-pad,
  • được kích (từ) song song,
  • cuộn dây mắc mạch rẽ, cuộn dây mắc sun, cuộn dây rẽ,
  • dây cấp điện song song, dây tải điện song song, fiđơ song song, sự cấp điện song song,
  • hồi tiếp song song,
  • máy phát (điện) kiểu kích từ song song, máy phát điện song song, máy phát điện mạch rẽ,
  • bộ điều chỉnh mắc sun, bộ ổn áp dùng sun, bộ ổn áp song song,
  • van cấp áp lực, van rẽ nhánh,
  • máy phát điện nhánh,
  • công ty sun microsystem,
  • mặt trời trung bình,
  • / ´sʌn¸kjuəd /, Tính từ: Ướp muối và phơi nắng (thịt...), Kinh tế: để ngoài trời, phơi ngoài trời
  • / ´sʌn¸drentʃt /, tính từ, ngập nắng, đầy nắng,
  • Danh từ số nhiều: kính mát; kính râm,
  • Tính từ: thần mặt trời,
  • Danh từ: mũ, nón,
  • Danh từ: (y học) đèn cực tím, Đèn chiếu cực sáng (để quay phim),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top