Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slacked” Tìm theo Từ (449) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (449 Kết quả)

  • tín hiệu theo nhịp,
  • ngăn tiếp giấy,
  • máy xếp thùng, máy chồng thùng,
  • thanh chéo, thanh văng xiên, thanh chống xiên,
  • số không gạch chéo,
  • đá hộc cỡ bất kì, đá hộc cỡ bất kỳ,
  • Tính từ: (thực vật học) có thân vảy,
  • mấu có cuống buồng trứng,
  • ngăn xếp phụ,
  • máy xếp chồng bao tải,
  • chở kháng ghim, trở kháng chặn, trở kháng mạch hở, trở kháng bị chặn,
  • mã hóa điểm nhịp,
  • hệ đóng,
  • nước đá đập nhỏ,
  • thân ray bị nứt,
  • / ´ʃel¸ʃɔkt /, tính từ, bị chứng mệt mỏi (vì chiến đấu dài ngày), bị choáng; choáng váng; bàng hoàng,
  • cánh cửa (sổ) chớp,
  • kết cấu tấm,
  • kênh để trống, đường kênh bị trung hòa, đường kênh trống vắng,
  • tài khoản bị phong tỏa, tài khỏan bị phong tỏa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top