Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Soak up” Tìm theo Từ (1.889) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.889 Kết quả)

  • / 'ouk,æpl /, Danh từ: (thực vật học) cây sồi, lá sồi, màu lá sồi non, gỗ sồi, Đồ đạc bằng gỗ sồi, cửa ngoài (của một loạt buồng, (thường) bằng gỗ sồi ở trường...
  • vú lá sồi,
  • Danh từ: quả bồ hòn, (thực vật học) cây bồ hòn,
  • Danh từ: (khoáng chất) đá xtê-a-tít (một loại đá mềm sờ có cảm giác (như) xà phòng, được dùng để làm đồ trang trí..),
  • Danh từ số nhiều: xà phòng vẩy (những vẩy xà phòng bán trong túi và dùng để giặt quần áo..),
  • nấu xà phòng,
  • khay đựng xà phòng,
  • trục cắt xà phòng,
  • băng xà phòng,
  • bánh xà phòng,
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • Danh từ: miếng xà phòng hình ống (để tạo bọt cạo râu),
  • / ´soup¸bɔilə /, danh từ, người nấu xà phòng, nồi nấu xà phòng,
  • Danh từ: sự nấu xà phòng,
  • / ´soup¸bɔks /, danh từ, hòm đựng xà phòng, bục (cho các diễn giả ở ngoài phố), tính từ, (thuộc) bài diễn thuyết ở ngoài phố; có tính chất diễn thuyết ở ngoài phố; (thuộc) diễn giả ở ngoài phố,...
  • / ´soup¸wə:ks /, Danh từ: xí nghiệp xà phòng, Hóa học & vật liệu: nhà máy xà phòng,
  • nồi nấu xà phòng,
  • hợp chất xà phòng,
  • thùng nấu xà phòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top