Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Solace.” Tìm theo Từ (2.067) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.067 Kết quả)

  • / speis /, Danh từ: khoảng trống, khoảng cách (giữa hai hay nhiều vật hoặc điểm), không trung (khoảng mở rộng vô tận trong đó mọi vật tồn tại và chuyển động), khoảng, chỗ...
  • hệ thống trái đất-không gian,
  • nguồn thực,
  • nguồn không khí,
  • nguồn thay thế,
  • liên kết bu lông, liên kết bu lông,
  • nguồn (điện) một chiều,
  • nguồn điện từ,
  • mặt đẳng áp,
  • nguồn sự kiện, nguồn sự kiện,
  • nguồn kích thích,
  • nguồn tập trung,
  • chỗ nối đầu dây,
  • Danh từ: quân cảnh,
  • nguồn thải di động, những nguồn ô nhiễm không khí không cố định như xe hơi, xe tải, xe gắn máy, xe buýt, máy bay, đầu máy xe lửa.
  • giếng thu nhiệt, nguồn âm (không phát ra),
  • nguồn nhiệt, heat source temperature, nhiệt độ của nguồn nhiệt, heat source temperature, nhiệt độ nguồn nhiệt, internal heat source output, công suất nguồn nhiệt bên trong, low-temperature heat source, nguồn nhiệt kế...
  • mối ghép bằng nóng chảy, mối nối nhờ nóng chảy, sự nối bằng nóng chảy,
  • nguồn gây ô nhiễm, nguồn nhiễu, interference source suppression, sự triệt nguồn nhiễu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top