Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Solace.” Tìm theo Từ (2.067) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.067 Kết quả)

  • Danh từ: sự lĩnh canh trả tô,
  • bạch biếnánh nắng,
  • / ´poulæk /, Danh từ: (khinh bỉ) người ba lan,
  • / ´aisə¸leit /, Ngoại động từ: cô lập, (y học) cách ly, (điện học) cách, (hoá học) tách ra, Toán & tin: cô lập, tách biệt, riêng biệt,
  • / sɔ´lju:t /, Danh từ: chất tan, Kỹ thuật chung: chất hòa tan, hòa tan, Kinh tế: chất hòa tan,
  • / sɔ:s /, Danh từ: nguồn; điểm bắt đầu của một con sông (suối..), nguồn (nơi mà từ đó cái gì đến hoặc thu được), ( số nhiều) nguồn (tài liệu..), Động...
  • / ʌn´leis /, Ngoại động từ: cởi dây, tháo dây (giày, áo...), Hình Thái Từ:
  • / sleit /, Danh từ: Đá phiến, đá acđoa, ngói đen, ngói acđoa, bảng đá đen (của học sinh trước đây), màu xám đen, (từ mỹ,nghĩa mỹ) danh sách ứng cử viên để được bổ nhiệm,...
  • / sleik /, Ngoại động từ: làm nhẹ, làm dịu (đau đớn); làm nguôi (mối hận...); làm thoả mãn (một ham muốn..), tôi (vôi), Hình Thái Từ: Xây...
  • / sleid /, Xây dựng: cầu thang dốc,
  • hình thái từ: Ngoại động từ: giải, giải thích, làm sáng tỏ (một vấn đề); phá (án), (toán học) tìm ra lời giải (một phương trình), giải quyết...
  • / glas /, Tính từ: ngâm đường, glace lemons, chanh ngâm đường
  • Tính từ, phó từ: (âm nhạc) êm ái,
  • lực lượng,
  • / pleis /, Danh từ: ( place) (viết tắt) pl (quảng trường), nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...); đoạn phố, nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì),...
  • / slæk /, Tính từ: uể oải, chậm chạp, chùng, lỏng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hay bê trễ,...
  • / ´soulən /, như solan-goose,
  • / soulə /, Tính từ: (thuộc) mặt trời, có liên quan đến mặt trời, quan hệ đến mặt trời; tính theo mặt trời (lịch, thời gian), sử dụng năng lượng mặt trời, Toán...
  • / slais /, Danh từ: miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá (ở bàn ăn) (như) fish-slice, (như) slice-bar, (ngành in) thanh phết mực, (thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang...
  • / sleɪv /, Danh từ: người nô lệ (đen & bóng), người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa, người bỉ ổi, Nội động từ: làm việc đầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top