Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Something worth seeing site is the piece of land on which something is located or is to be located” Tìm theo Từ (35.626) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35.626 Kết quả)

  • đáng xem,
  • mảnh đất,
  • / ´siðiη /, tính từ, nóng sôi; sôi sùng sục, luôn loay hoay, xáo động,
  • Thành Ngữ:, seeing is believing, có thấy mới tin
  • sự lắp ráp trên công trường,
  • tại công trường, tại nơi xây dựng, hiện trường, tại hiện trường, gắn liền với cơ sở, ngay tại trụ/cơ sở,
  • nhân lực trên công trường,
  • Thành Ngữ:, someone ( something ) is the devil, người (điều) phiền toái
  • Thành Ngữ:, slap something on something, (thông tục) cộng (thêm một số tiền) vào giá của cái gì
  • mối nối xây dựng,
  • Thành Ngữ:, the writing ( is ) on the wall, điềm gở
  • Thành Ngữ:, on the plea of something that.., cớ; lấy cớ là..
  • Thành Ngữ:, time is on somebody's side, còn th?i gian
  • Thành Ngữ:, the villain of the piece, (đùa cợt) người chịu trách nhiệm, vật chịu trách nhiệm (về một số điều rắc rối, thiệt hại..)
  • sự tham gia các hoạt động,
  • Thành Ngữ:, on production of something, bằng cách/khi trình bày cái gì
  • Thành Ngữ:, he is something of a carpenter, hắn cũng biết chút ít nghề mộc
  • / wɜrθ /, Tính từ: Đáng giá, có một giá trị nào đó, Đáng, bõ công (có thể đem lại đền bù thoả đáng hoặc hài lòng nếu làm cái gì), có, Danh từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top