Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Song and dance ” Tìm theo Từ (8.596) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.596 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, song and dance, hát múa
  • / 'dɑ:nsbænd /, Thành Ngữ:, dance-band, ban nhạc của buổi khiêu vũ
  • / dɑ:ns /, Danh từ: sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, môn múa, ngành múa, nghệ thuật múa, Nội động...
  • , to make a song and dance ( about something ), (thông tục) làm om sòm ầm ĩ (về cái gì)
  • vòi phun cầm tay,
  • hương cảng; đặc khu hành chính hồng kông; hong kong (khu vực thuộc lãnh thổ của trung quốc, bao gồm bán đảo cửu long và một số đảo khác),
  • vũ trường, phòng múa,
  • danh từ, Điệu múa một phụ nữ ở trần lấy quạt che,
  • Danh từ: Điệu múa/nhảy mô-rít, Điệu múa vui nhôn dân gian (ăn mặc các quần áo nhân vật trong truyền thuyết về rôbin hút),
  • danh từ, Điệu nhảy truyền thống của nông thôn,
  • / 'dɑ:nsə /, Danh từ: diễn viên múa, người nhảy múa, vũ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, ballet dancer , belly-dancer , chorus girl , coryphee , danseur , danseuse ,...
  • / la:ns /, Danh từ: cây giáo, cây thương, Ngoại động từ: Đâm bằng giáo, đâm bằng thương, (y học) mổ, trích (bằng lưỡi trích), hình...
  • / næns /, như nancy,
  • / ´dinə¸da:ns /, danh từ, bữa khiêu vũ sau bữa tiệc buổi chiều tối,
  • Nội động từ: nhảy xoè váy,
  • danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) điệu nhảy có bốn đôi cùng nhảy ở bốn phía, mặt hướng về phía trong lúc bắt đầu,
  • Danh từ: bữa trà có khiêu vũ,
  • / dʌns /, Danh từ: người tối dạ, người ngu độn, dunce's cap, mũ lừa bằng giấy (đội vào đầu những học sinh học dốt), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / deis /, Danh từ: (động vật học) cá đác (họ cá chép), hình thái từ: Kinh tế: cá đác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top