Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sour note” Tìm theo Từ (1.915) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.915 Kết quả)

  • /'sauə/, Tính từ: chua; có vị gắt (như) vị giấm, chanh, quả chưa chín, chua, thiu, ôi; không tươi (mùi vị), Ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết), có tính cáu kỉnh, tỏ...
  • / nout /, Danh từ: lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, (ngoại giao) công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm,...
  • chứng từ bán, phiếu bán (chứng khoán),
  • sự soát loại từng tờ giấy bạc,
  • chỉ thị bốc hàng, giấy báo bốc hàng,
  • chú thích bên lề (được in bên góc trang sách), phụ chú, phần chú thêm bên cạnh,
  • sự muối chua, sự ủ chua,
  • Danh từ: kem chua (dùng để chế các món thơm ngon), váng sữa đặc biệt,
  • bia chua,
  • chua, dầu thô nhiều lưu huỳnh, rửa bằng axit, sour crude oil, dầu thô chua
  • thành ngữ, sour grapes, (tục ngữ) đánh chẳng được, tha làm phúc
  • Thành Ngữ:, not on your life, đương nhiên là không!
  • Thành Ngữ:, not on your nelly, chắc chắn là không
  • sự lên men chua,
  • anh đào chua,
  • dầu thô chua, dầu thô nhiều lưu huỳnh, bột đầu, bột nhào chua,
  • khí chua, khí chứa lưu huỳnh, khí sunfurơ,
  • sữa chua, sữachua, bulgarian (sour) milk, sữa chua bungari, sour milk beverage, đồ uống sữa chua, sour milk cheese, fomat sữa chua, sour milk department, phân xưởng sữa chua
  • dầu chua, dầu chưa trung hòa, dầu nhiều lưu huỳnh,
  • phiếu nhận nợ khống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top