Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spend money like water” Tìm theo Từ (8.130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.130 Kết quả)

  • thẻ tiền tệ,
  • tín dụng tiền tệ,
  • giá trị tương đương tiền tệ, vật ngang giá tiền tệ,
  • thu nhập bằng tiền, doanh lợi bằng tiền, thu nhập bằng tiền, thu nhập tính bằng tiền,
  • đồng tiền vạn năng,
  • thẻ tính tiền, thẻ tính tiền: giơ-tông,
  • phòng bán vé, quầy thu tiền, cục hối đoái, phòng đối hoái, phòng hối đoái, sở doanh nghiệp hối đoái,
  • như postal order, giấy ủy nhiệm chi, phiếu chuyển tiền, bưu phiếu,
  • dành dụm tiền, tiết kiệm tiền,
  • Danh từ: tiền giấy,
  • tiền giữ lại, tiền giữ lại, tiền giữ lại nghiệm thu, tiền tự giữ lại,
  • tiền kết toán,
  • / 'steik,mʌni /, Danh từ: tiền đánh cược,
  • tiền đặt, tiền đặt cuộc, tiền đầu tư,
  • tiền có đóng dấu,
  • tiền nhận góp, tiền góp, tiền ủng hộ,
  • Danh từ: tiền thưởng cho người chơi (bóng đá...) xuất sắc
  • tiền khan hiếm, tiền khan hiếm, hạn chế, mắc mỏ, tiền khó vay, tiền tệ hạn hẹp,
  • đồng tiền dấu hiệu, tiền pháp định, tín tệ, tiền quy ước, tiền danh nghĩa, tiền dấu hiệu,
  • Tính từ: thuộc về xương, có liên quan đến xương, toàn xương, có những cái xương nhô lên hay khoe ra, gầy còm, khẳng khiu, a boney fillet fish, khúc cá đầy xương, a bony wrist, cổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top