Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spread among” Tìm theo Từ (2.326) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.326 Kết quả)

  • / ə'mʌɳ /, Giới từ: giữa, ở giữa, trong số, Toán & tin: trong số, Kỹ thuật chung: giữa, Từ...
  • Toán & tin: trong số các trung bình,
  • / ə'lɔɳ /, Phó từ: theo chiều dài, suốt theo, tiến lên, về phía trước, Cấu trúc từ: ( all ) along of, along with, right along, Giới...
  • / spred /, Danh từ: chênh lệch, sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, khoảng rộng, bề rộng, dải rộng; sải cánh (của chim...), khoảng rộng (về không gian, thời gian), sự phổ...
  • tương tác giữa các electron,
  • thỏa ước giữa những người có trách nhiệm, thỏa thuận giữa các nhà bao tiêu, bảo lãnh, thỏa thuận giữa các nhà bảo lãnh phát hành,
  • Thành Ngữ:, to go among, di gi?a (dám dông, doàn bi?u tình...)
  • trong hướng vệ tinh,
  • Thành Ngữ:, along with, theo cùng với, song song với
  • Thành Ngữ:, to fall among, tình c? roi vào dám (ngu?i nào...)
  • thành ngữ, come along, (thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên
  • chuyển động dọc theo,
  • Thành Ngữ:, tool along, (thông tục) lái xe một cách đủng đỉnh và thư giãn
  • kẹp căng dây, kẹp kéo dây,
  • Thành Ngữ:, right along, (từ mỹ,nghĩa mỹ) luôn luôn, bao giờ cũng
  • sự tiện dọc,
  • Danh từ: sự tiện dọc,
  • Phó từ: dọc theo bờ biển, dài theo bờ biển,
  • sự nở (của bột nhào),
  • lưu tốc, vận tốc dòng chảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top